中文 Trung Quốc
黃綠色
黄绿色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây màu vàng
黃綠色 黄绿色 phát âm tiếng Việt:
[huang2 lu:4 se4]
Giải thích tiếng Anh
yellow green
黃綠鵯 黄绿鹎
黃羊 黄羊
黃耆 黄耆
黃胸柳鶯 黄胸柳莺
黃胸織雀 黄胸织雀
黃胸鵐 黄胸鹀