中文 Trung Quốc
黃精
黄精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
King Solomon Seal (chi polygonatum)
黃精 黄精 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
King Solomon's Seal (genus polygonatum)
黃紋擬啄木鳥 黄纹拟啄木鸟
黃綠 黄绿
黃綠色 黄绿色
黃羊 黄羊
黃耆 黄耆
黃肛啄花鳥 黄肛啄花鸟