中文 Trung Quốc
黃種
黄种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đua màu vàng
黃種 黄种 phát âm tiếng Việt:
[huang2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
yellow race
黃種人 黄种人
黃簡 黄简
黃粱一夢 黄粱一梦
黃粱美夢 黄粱美梦
黃精 黄精
黃紋擬啄木鳥 黄纹拟啄木鸟