中文 Trung Quốc
黃秋葵
黄秋葵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu bắp (Hibiscus esculentus)
ngón tay nữ
黃秋葵 黄秋葵 phát âm tiếng Việt:
[huang2 qiu1 kui2]
Giải thích tiếng Anh
okra (Hibiscus esculentus)
lady's fingers
黃種 黄种
黃種人 黄种人
黃簡 黄简
黃粱夢 黄粱梦
黃粱美夢 黄粱美梦
黃精 黄精