中文 Trung Quốc
黃檗
黄檗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Amur cork cây (gồm những)
Cork-cây vỏ (y học Trung Quốc)
黃檗 黄檗 phát âm tiếng Việt:
[huang2 bo4]
Giải thích tiếng Anh
Amur cork tree (Phellodendron amurense)
cork-tree bark (Chinese medicine)
黃毛丫頭 黄毛丫头
黃水 黄水
黃水晶 黄水晶
黃河大合唱 黄河大合唱
黃河流域 黄河流域
黃油 黄油