中文 Trung Quốc
黃水晶
黄水晶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
CITRINE (màu cam hoặc màu vàng thạch anh SiO2 làm đá quý)
黃水晶 黄水晶 phát âm tiếng Việt:
[huang2 shui3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
citrine (orange or yellow quartz SiO2 as a semiprecious stone)
黃河 黄河
黃河大合唱 黄河大合唱
黃河流域 黄河流域
黃泉 黄泉
黃流 黄流
黃流鎮 黄流镇