中文 Trung Quốc
黃毛丫頭
黄毛丫头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngớ ngẩn cô bé
黃毛丫頭 黄毛丫头 phát âm tiếng Việt:
[huang2 mao2 ya1 tou5]
Giải thích tiếng Anh
silly little girl
黃水 黄水
黃水晶 黄水晶
黃河 黄河
黃河流域 黄河流域
黃油 黄油
黃泉 黄泉