中文 Trung Quốc
黃梨
黄梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dứa
Lê
黃梨 黄梨 phát âm tiếng Việt:
[huang2 li2]
Giải thích tiếng Anh
pineapple
pear
黃檗 黄檗
黃毛丫頭 黄毛丫头
黃水 黄水
黃河 黄河
黃河大合唱 黄河大合唱
黃河流域 黄河流域