中文 Trung Quốc- 黃果樹大瀑布
- 黄果树大瀑布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Huangguoshu falls, an thuận 安順|安顺 [An1 shun4], Guizhou
黃果樹大瀑布 黄果树大瀑布 phát âm tiếng Việt:- [Huang2 guo3 shu4 Da4 Pu4 bu4]
Giải thích tiếng Anh- Huangguoshu falls, Anshun 安順|安顺[An1 shun4], Guizhou