中文 Trung Quốc
高祖父
高祖父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời-ông cố
高祖父 高祖父 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zu3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
great-great-grandfather
高科技 高科技
高程 高程
高積雲 高积云
高空作業 高空作业
高空彈跳 高空弹跳
高空病 高空病