中文 Trung Quốc
高程
高程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ cao (ví dụ như ở trên mức đường phố)
độ cao
高程 高程 phát âm tiếng Việt:
[gao1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
altitude (e.g. above street level)
elevation
高積雲 高积云
高空 高空
高空作業 高空作业
高空病 高空病
高端 高端
高等 高等