中文 Trung Quốc
高爾基體
高尔基体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ máy Golgi
高爾基體 高尔基体 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 er3 ji1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
Golgi apparatus
高爾夫 高尔夫
高爾夫球 高尔夫球
高爾夫球場 高尔夫球场
高爾機體 高尔机体
高球 高球
高球場 高球场