中文 Trung Quốc
麼麼
么么
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn âm thanh (tiếng lóng onom.)
麼麼 么么 phát âm tiếng Việt:
[me5 me5]
Giải thích tiếng Anh
kissing sound (slang onom.)
麽 么
麾 麾
麾下 麾下
黀 黀
黁 黁
黃 黄