中文 Trung Quốc
黁
黁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm áp và thơm
黁 黁 phát âm tiếng Việt:
[nun2]
Giải thích tiếng Anh
warm and fragrant
黃 黄
黃 黄
黃不溜秋 黄不溜秋
黃信 黄信
黃光裕 黄光裕
黃克強 黄克强