中文 Trung Quốc
  • 麾下 繁體中文 tranditional chinese麾下
  • 麾下 简体中文 tranditional chinese麾下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quân đội
  • cấp dưới
  • (danh tên gọi cho một vị tướng)
麾下 麾下 phát âm tiếng Việt:
  • [hui1 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • troops
  • subordinates
  • (honorific appellation for a general)