中文 Trung Quốc
麻醉劑
麻醉剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ma túy
gây mê
麻醉劑 麻醉剂 phát âm tiếng Việt:
[ma2 zui4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
narcotic
anesthetic
麻醉學 麻醉学
麻醉學者 麻醉学者
麻醉師 麻醉师
麻醉藥 麻醉药
麻醉藥品 麻醉药品
麻醬 麻酱