中文 Trung Quốc
麻醬
麻酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bột vừng nhão
麻醬 麻酱 phát âm tiếng Việt:
[ma2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
sesame paste
麻陽 麻阳
麻陽縣 麻阳县
麻陽苗族自治縣 麻阳苗族自治县
麻雀雖小,五臟俱全 麻雀虽小,五脏俱全
麻類 麻类
麻風 麻风