中文 Trung Quốc
麻醉師
麻醉师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên viên gây mê
麻醉師 麻醉师 phát âm tiếng Việt:
[ma2 zui4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
anaesthetist
麻醉狀態 麻醉状态
麻醉藥 麻醉药
麻醉藥品 麻醉药品
麻陽 麻阳
麻陽縣 麻阳县
麻陽苗族自治縣 麻阳苗族自治县