中文 Trung Quốc
麻紗
麻纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các loại vải trãi hoặc bông vải
麻紗 麻纱 phát âm tiếng Việt:
[ma2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
linen or cotton fabric
麻絮 麻絮
麻纏 麻缠
麻臉 麻脸
麻花辮 麻花辫
麻莖 麻茎
麻藥 麻药