中文 Trung Quốc
麻纏
麻缠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pester
麻纏 麻缠 phát âm tiếng Việt:
[ma2 chan2]
Giải thích tiếng Anh
to pester
麻臉 麻脸
麻花 麻花
麻花辮 麻花辫
麻藥 麻药
麻衣 麻衣
麻袋 麻袋