中文 Trung Quốc
麻花辮
麻花辫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pigtail bện
麻花辮 麻花辫 phát âm tiếng Việt:
[ma2 hua1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
braided pigtail
麻莖 麻茎
麻藥 麻药
麻衣 麻衣
麻豆 麻豆
麻豆鎮 麻豆镇
麻辣 麻辣