中文 Trung Quốc
鹺
鹾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước muối
muối
鹺 鹾 phát âm tiếng Việt:
[cuo2]
Giải thích tiếng Anh
brine
salt
鹻 碱
鹼 碱
鹼化 碱化
鹼土金屬 碱土金属
鹼基 碱基
鹼基互補配對 碱基互补配对