中文 Trung Quốc
鹻
碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鹼|碱 [jian3]
鹻 碱 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鹼|碱[jian3]
鹼 碱
鹼化 碱化
鹼土 碱土
鹼基 碱基
鹼基互補配對 碱基互补配对
鹼基對 碱基对