中文 Trung Quốc- 鹼土金屬
- 碱土金属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kiềm (tức là Berili là 鈹|铍, magiê Mg 鎂|镁, canxi Ca 鈣|钙, stronti Sr 鍶|锶, Bari Ba 鋇|钡 và radi Ra 鐳|镭)
鹼土金屬 碱土金属 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- alkaline earth (i.e. beryllium Be 鈹|铍, magnesium Mg 鎂|镁, calcium Ca 鈣|钙, strontium Sr 鍶|锶, barium Ba 鋇|钡 and radium Ra 鐳|镭)