中文 Trung Quốc
鹵化銀
卤化银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
halua bạc (thường clorua) được sử dụng để sửa chữa hình ảnh
鹵化銀 卤化银 phát âm tiếng Việt:
[lu3 hua4 yin2]
Giải thích tiếng Anh
silver halide (usually chloride) used to fix photos
鹵味 卤味
鹵屬 卤属
鹵族 卤族
鹵田 卤田
鹵素 卤素
鹵莽 卤莽