中文 Trung Quốc
  • 高架橋 繁體中文 tranditional chinese高架橋
  • 高架桥 简体中文 tranditional chinese高架桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao giàn cầu
  • cầu cạn
  • Fly-over
高架橋 高架桥 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 jia4 qiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • high trestle bridge
  • viaduct
  • fly-over