中文 Trung Quốc
高架道路
高架道路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao đường
高架道路 高架道路 phát âm tiếng Việt:
[gao1 jia4 dao4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
elevated road
高校 高校
高梁 高梁
高梁川 高梁川
高棉 高棉
高樓 高楼
高樓大廈 高楼大厦