中文 Trung Quốc
高校
高校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường đại học và cao đẳng
Abbr cho 高等學校|高等学校
高校 高校 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
universities and colleges
abbr. for 高等學校|高等学校
高梁 高梁
高梁川 高梁川
高梁市 高梁市
高樓 高楼
高樓大廈 高楼大厦
高樹 高树