中文 Trung Quốc
高果糖玉米糖漿
高果糖玉米糖浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xi-rô ngô fructose cao (HFCS)
高果糖玉米糖漿 高果糖玉米糖浆 phát âm tiếng Việt:
[gao1 guo3 tang2 yu4 mi3 tang2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
high-fructose corn syrup (HFCS)
高架 高架
高架橋 高架桥
高架道路 高架道路
高梁 高梁
高梁川 高梁川
高梁市 高梁市