中文 Trung Quốc
高明區
高明区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gaoming huyện Foshan city 佛山市 [Fo2 shan1 shi4], Guangdong
高明區 高明区 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 ming2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Gaoming district of Foshan city 佛山市[Fo2 shan1 shi4], Guangdong
高曠 高旷
高朋滿座 高朋满座
高朗 高朗
高材 高材
高材生 高材生
高村正彥 高村正彦