中文 Trung Quốc
高曠
高旷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và rộng
高曠 高旷 phát âm tiếng Việt:
[gao1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
high and wide
高朋滿座 高朋满座
高朗 高朗
高本漢 高本汉
高材生 高材生
高村正彥 高村正彦
高枕無憂 高枕无忧