中文 Trung Quốc
高朋滿座
高朋满座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được bao quanh bởi phân biệt bạn bè (thành ngữ); trong công ty
高朋滿座 高朋满座 phát âm tiếng Việt:
[gao1 peng2 man3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
surrounded by distinguished friends (idiom); in company
高朗 高朗
高本漢 高本汉
高材 高材
高村正彥 高村正彦
高枕無憂 高枕无忧
高果糖玉米糖漿 高果糖玉米糖浆