中文 Trung Quốc
鶯歌
莺歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thị xã Yingge hoặc Yingko ở thành phố Đài Bắc New 新北市 [Xin1 bei3 shi4], Đài Loan
鶯歌 莺歌 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
Yingge or Yingko town in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
鶯歌燕舞 莺歌燕舞
鶯歌鎮 莺歌镇
鶯鳥 莺鸟
鶲 鹟
鶴 鹤
鶴佬人 鹤佬人