中文 Trung Quốc
鶲
鹟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đớp ruồi (chim)
鶲 鹟 phát âm tiếng Việt:
[weng1]
Giải thích tiếng Anh
flycatcher (bird)
鶴 鹤
鶴佬人 鹤佬人
鶴俸 鹤俸
鶴城 鹤城
鶴城區 鹤城区
鶴壁 鹤壁