中文 Trung Quốc
鶯歌燕舞
莺歌燕舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chích hát và điệu múa Nhạn
thịnh vượng abounds (thành ngữ)
鶯歌燕舞 莺歌燕舞 phát âm tiếng Việt:
[ying1 ge1 yan4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
the warbler sings and the swallow dances
prosperity abounds (idiom)
鶯歌鎮 莺歌镇
鶯鳥 莺鸟
鶱 鶱
鶴 鹤
鶴佬人 鹤佬人
鶴俸 鹤俸