中文 Trung Quốc
鴕鳥
鸵鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đà điểu
鴕鳥 鸵鸟 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
ostrich
鴕鳥政策 鸵鸟政策
鴗 鴗
鴛 鸳
鴛鴦 鸳鸯
鴛鴦戲水 鸳鸯戏水
鴛鴦蝴蝶 鸳鸯蝴蝶