中文 Trung Quốc
鴛
鸳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uyên ương
鴛 鸳 phát âm tiếng Việt:
[yuan1]
Giải thích tiếng Anh
mandarin duck
鴛綺 鸳绮
鴛鴦 鸳鸯
鴛鴦戲水 鸳鸯戏水
鴛鴦蝴蝶派 鸳鸯蝴蝶派
鴛鴦鍋 鸳鸯锅
鴝 鸲