中文 Trung Quốc
鳳頭鵐
凤头鹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) mào bunting (Emberiza lathami)
鳳頭鵐 凤头鹀 phát âm tiếng Việt:
[feng4 tou2 wu2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) crested bunting (Emberiza lathami)
鳳頭鷹 凤头鹰
鳳頭鷹雕 凤头鹰雕
鳳頭鷿鷈 凤头䴙䴘
鳳頭麥雞 凤头麦鸡
鳴 鸣
鳴不平 鸣不平