中文 Trung Quốc
鳥槍
鸟枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng hỏa mai Flintlock
fowling mảnh (shotgun)
súng máy
鳥槍 鸟枪 phát âm tiếng Việt:
[niao3 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
flintlock musket
fowling piece (shotgun)
air gun
鳥槍換炮 鸟枪换炮
鳥機 鸟机
鳥澡盆 鸟澡盆
鳥獸散 鸟兽散
鳥疫 鸟疫
鳥疫衣原體 鸟疫衣原体