中文 Trung Quốc
鳥擊
鸟击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim tấn công (hàng không)
鳥擊 鸟击 phát âm tiếng Việt:
[niao3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
bird strike (aviation)
鳥松 鸟松
鳥松鄉 鸟松乡
鳥槍 鸟枪
鳥機 鸟机
鳥澡盆 鸟澡盆
鳥獸 鸟兽