中文 Trung Quốc
鳥兒
鸟儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim
鳥兒 鸟儿 phát âm tiếng Việt:
[niao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
bird
鳥嘌呤 鸟嘌呤
鳥嘴 鸟嘴
鳥屋 鸟屋
鳥擊 鸟击
鳥松 鸟松
鳥松鄉 鸟松乡