中文 Trung Quốc
  • 鳥嘌呤 繁體中文 tranditional chinese鳥嘌呤
  • 鸟嘌呤 简体中文 tranditional chinese鸟嘌呤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • guanine nucleotide (G, cặp với cytosine C 胞嘧啶 trong DNA và RNA)
鳥嘌呤 鸟嘌呤 phát âm tiếng Việt:
  • [niao3 piao4 ling4]

Giải thích tiếng Anh
  • guanine nucleotide (G, pairs with cytosine C 胞嘧啶 in DNA and RNA)