中文 Trung Quốc
鳥嘌呤
鸟嘌呤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
guanine nucleotide (G, cặp với cytosine C 胞嘧啶 trong DNA và RNA)
鳥嘌呤 鸟嘌呤 phát âm tiếng Việt:
[niao3 piao4 ling4]
Giải thích tiếng Anh
guanine nucleotide (G, pairs with cytosine C 胞嘧啶 in DNA and RNA)
鳥嘴 鸟嘴
鳥屋 鸟屋
鳥巢 鸟巢
鳥松 鸟松
鳥松鄉 鸟松乡
鳥槍 鸟枪