中文 Trung Quốc
魚艙
鱼舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ cá (của một tàu đánh cá)
魚艙 鱼舱 phát âm tiếng Việt:
[yu2 cang1]
Giải thích tiếng Anh
the fish hold (of a fishing vessel)
魚花 鱼花
魚苗 鱼苗
魚貫 鱼贯
魚貫而出 鱼贯而出
魚鉤 鱼钩
魚鉤兒 鱼钩儿