中文 Trung Quốc
  • 鬥趣兒 繁體中文 tranditional chinese鬥趣兒
  • 斗趣儿 简体中文 tranditional chinese斗趣儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 逗趣兒|逗趣儿 [dou4 qu4 r5]
鬥趣兒 斗趣儿 phát âm tiếng Việt:
  • [dou4 qu4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 逗趣兒|逗趣儿[dou4 qu4 r5]