中文 Trung Quốc
鬥雞
斗鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con gà trống chiến đấu
鬥雞 斗鸡 phát âm tiếng Việt:
[dou4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
cock fighting
鬥雞眼 斗鸡眼
鬥雞走馬 斗鸡走马
鬦 斗
鬧事 闹事
鬧劇 闹剧
鬧區 闹区