中文 Trung Quốc- 鬧
- 闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ồn ào
- chối
- để làm cho tiếng ồn
- làm phiền
- Vent (cảm giác)
- để ngã bệnh
- để có một cuộc tấn công (của bệnh tật)
- để đi (cho một số hoạt động)
- đùa
鬧 闹 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- noisy
- cacophonous
- to make noise
- to disturb
- to vent (feelings)
- to fall ill
- to have an attack (of sickness)
- to go in (for some activity)
- to joke