中文 Trung Quốc
鬥牛士
斗牛士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Matador
toreador
người đấu bò
鬥牛士 斗牛士 phát âm tiếng Việt:
[dou4 niu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
matador
toreador
bullfighter
鬥牛士之歌 斗牛士之歌
鬥牛梗 斗牛梗
鬥眼 斗眼
鬥趣兒 斗趣儿
鬥雞 斗鸡
鬥雞眼 斗鸡眼