中文 Trung Quốc
鬥爭
斗争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuộc đấu tranh
chiến đấu
trận chiến
鬥爭 斗争 phát âm tiếng Việt:
[dou4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
a struggle
fight
battle
鬥爭性 斗争性
鬥牛 斗牛
鬥牛㹴 斗牛㹴
鬥牛士之歌 斗牛士之歌
鬥牛梗 斗牛梗
鬥眼 斗眼