中文 Trung Quốc
鬚生
须生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 老生 [lao3 sheng1]
鬚生 须生 phát âm tiếng Việt:
[xu1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
see 老生[lao3 sheng1]
鬚眉 须眉
鬚髮 须发
鬚鯨 须鲸
鬠 鬠
鬢 鬓
鬢毛 鬓毛