中文 Trung Quốc
鬚鯨
须鲸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá voi tấm sừng hàm
Mysticeti
鬚鯨 须鲸 phát âm tiếng Việt:
[xu1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
baleen whale
Mysticeti
鬟 鬟
鬠 鬠
鬢 鬓
鬢腳 鬓脚
鬢角 鬓角
鬢髮 鬓发